Characters remaining: 500/500
Translation

hot seat

/'hɔt'si:t/
Academic
Friendly

Từ "hot seat" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, dưới đây mình sẽ giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Ghế nóng (nghĩa đen): "Hot seat" thường chỉ một vị trí hoặc tình huống người ngồiđó phải chịu áp lực lớn, thường trong một cuộc thảo luận hoặc phỏng vấn. có thể liên quan đến việc phải trả lời các câu hỏi khó hoặc phải đưa ra quyết định quan trọng.

  2. Ghế điện (nghĩa lóng): Trong một số ngữ cảnh, "hot seat" có thể ám chỉ đến một tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm, thường liên quan đến việc bị chỉ trích hoặc bị chất vấn.

dụ sử dụng
  • Trong một cuộc họp: "After the presentation, the CEO was in the hot seat as the board members asked tough questions about the new strategy."
    (Sau buổi thuyết trình, giám đốc điều hành đãtrong ghế nóng khi các thành viên hội đồng đặt câu hỏi khó về chiến lược mới.)

  • Trong một trò chơi: "In the game, the player in the hot seat must answer questions as quickly as possible."
    (Trong trò chơi, người chơighế nóng phải trả lời câu hỏi nhanh nhất có thể.)

Các cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ tình huống cá nhân: "Being the team leader puts you in the hot seat when the project fails."
    (Làm trưởng nhóm đặt bạn vào ghế nóng khi dự án thất bại.)

  • Trong giáo dục: "The student was in the hot seat during the debate competition and had to defend her viewpoint."
    (Học sinh đãtrong ghế nóng trong cuộc thi tranh luận phải bảo vệ quan điểm của mình.)

Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • "Hot": Có nghĩa nóng, nhưng trong ngữ cảnh này, mang nghĩa áp lực hoặc căng thẳng.
  • "Seat": Ghế, vị trí ngồi, ở đây chỉ vị trí người đó đangtrong tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa
  • "Pressure cooker": Một hình ảnh để chỉ tình huống căng thẳng.
  • "In the spotlight": Nằm trong tâm điểm chú ý, cũng có thể mang nghĩa tương tự trong một số tình huống.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "On the hot seat": Cụm từ này có nghĩa đangtrong tình huống khó khăn hoặc bị chất vấn.
  • "Put on the spot": Bị đặt vào tình huống khó xử, thường phải trả lời ngay lập tức.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện

Comments and discussion on the word "hot seat"